Có 2 kết quả:
军港 jūn gǎng ㄐㄩㄣ ㄍㄤˇ • 軍港 jūn gǎng ㄐㄩㄣ ㄍㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) naval port
(2) naval base
(2) naval base
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) naval port
(2) naval base
(2) naval base
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0